| Số thẻ hội viên | {-IdNumber-} | {-Title-} {-EmbossedName-} |
| Hạng thẻ | {-MemberTierName-} | {-BusCompanyName-} |
| Ngày hết hạn thẻ | {-TierEndsDate-} | {-StreetFreeText-} |
| Ngày gia nhập | {-EnrollmentDate-} | {-Address2-}, {-Address3-} |
| {-CityName-}, {-StateProvinceName-}, {-CountryName-}, {-PostalCode-} |
|
DẶM THƯỞNG |
| Dặm để lấy thưởng | {-TotalAvailableMiles-} | ||
| Đã bao gồm | {-MilesWillBeExpired-} | Dặm, sẽ hết hạn ngày | {-ExpiredDate-} |
| DẶM XÉT HẠNG |
| Để duy trì hạng thẻ {-MemberTierName-} | đến {-Date1} | Cần {-RequiredMiles4curr-} dặm xét hạng | Hoặc {-RequiredSegs4curr-} chuyến bay xét hạng |
| Để nâng hạng thẻ {-NextTier-} | đến {-Date2} | Cần {-RequiredMiles4next-} dặm xét hạng | Hoặc {-RequiredSegs4curr-} chuyến bay xét hạng |
| đến {-Date3} | Cần {-RequiredMiles4next-} dặm xét hạng | Hoặc {-RequiredSegs4next-} chuyến bay xét hạng |
|
|
![]() |
![]() |
| SAO KÊ TÀI KHOẢN {-StatementPeriodFrom-} {-StatementPeriodTo-} |
| Ngày | Chuyến bay/Mã tham chiếu | Hạng ghế | Diễn giải | Dặm xét hạng | Dặm thưởng | Dặm sử dụng | Tổng số |
| {-StatementActivity-} |
|
|
|
|


